Kết quả tỷ số, trực tiếp Vegalta Sendai (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ), 11h00 21/04

Vegalta Sendai (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

Vegalta Sendai (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ)


11:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Urawa Red Diamonds (nữ)
Vegalta Sendai (nữ)
0
HT

0 - 1
Urawa Red Diamonds (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Vegalta Sendai (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vegalta Sendai (nữ) - Urawa Red Diamonds (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Vegalta Sendai (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ)

      15' 0-1      Akari K.
      45'       
      50' 0-2      Miki Ito
      74' 0-3      Kiko Seike

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vegalta Sendai (nữ) vs Urawa Red Diamonds (nữ)

Vegalta Sendai (nữ)   Urawa Red Diamonds (nữ)
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
87
 
Pha tấn công
 
77
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657