Kết quả tỷ số, trực tiếp Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga, 17h00 29/03

Tokyo Verdy
Kết quả bóng đá J-League 1

Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga


17:00 ngày 29/03/2024

Đã kết thúc
Kyoto Sanga
Tokyo Verdy
2
HT

0 - 2
Kyoto Sanga
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tokyo Verdy - Kyoto Sanga, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga

      4'       Yuta Toyokawa Goal cancelled
      22' 0-1      Yuta Toyokawa (Assist:Yuta Miyamoto)
      26' 0-2      Taichi Hara (Assist:Temma Matsuda)
      27'        Temma Matsuda
   Kosuke Saito↑Hijiri Onaga↓       46'    
   Tetsuyuki Inami↑Gouki YAMADA↓       46'    
      49'        Shinnosuke Fukuda
      61'        Takumi Miyayoshi↑Yuta Toyokawa↓
   Hiroto Yamami↑Daiki Fukazawa↓       61'    
      62'        Kyo Sato
   Itsuki Someno       69'    
      74'        Shimpei Fukuoka↑Marco Tulio Oliveira Lemos↓
   Yuto Tsunashima↑Yuan Matsuhashi↓       76'    
   Itsuki Someno    1-2  80'    
   Koki Morita       88'    
      89'        Ryogo Yamasaki↑Taichi Hara↓
      89'        Misao Yuto↑Temma Matsuda↓
   Itsuki Someno (Assist:Kosuke Saito)    2-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga

Tokyo Verdy   Kyoto Sanga
6
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
452
 
Số đường chuyền
 
263
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
83
 
Pha tấn công
 
86
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
15:15
Croatia U16
2-0
Finland U16
HT
1-0
15:00
Kuala Lumpur City F.C.
3-1
Kuching FA
HT
0-1
16:00
Van Hien University
1-0
Vĩnh Long
HT
0-0
16:00
Đà Nẵng 2
1-0
T T Hanoi B
HT
0-0
15:00
Tay Nguyen
0-4
TDTT Bắc Ninh
HT
0-1
15:00
1 Dinh Huong
3-0
An Giang
HT
2-0
17:00
Krylya Sovetov
0-0
FC Krasnodar 1
HT
0-0
15:00
Persikabo 1973
3-4
Barito Putera
HT
1-4
15:30
Jaguar FC
0-0
Ajmal FC
HT
0-0
12:30
CISF New Delhi
2-1
Hindustan Aeronautics Limited
HT
0-1
17:00
Sheffield Wed U21
0-1
Swansea City U21 1
HT
0-0
16:45
Rangdajied United
0-6
Langsning SC
HT
0-1
13:00
AS Harima ALBION (nữ)
2-0
Shizuoka Sangyo University (nữ)
HT
1-0
15:00
Nanning Juniors
0-4
Yunnan Jin Dal Lae
HT
0-1
15:30
Persika 1951
1-0
Cimahi Putra FC
HT
1-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-0
Jaipur Futsal
HT
0-0
15:10
Hebei (nữ)
2-1
Shanghai Shenhua W
HT
2-0
13:00
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
0-1
Guangxi Pingguo Beinong W
HT
0-0
13:00
Beijing Normal University (nữ)
1-2
Dalian Professional W
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Cerezo Osaka
10
6
19
2
Machida Zelvia
10
3
19
3
Hiroshima Sanfrecce
10
9
18
4
Vissel Kobe
10
7
17
5
Kashima Antlers
10
1
16
6
Nagoya Grampus
10
0
16
7
Yokohama Marinos
9
3
15
8
FC Tokyo
10
2
15
9
Gamba Osaka
10
0
15
10
Urawa Red Diamonds
10
1
14
11
Kashiwa Reysol
9
1
14
12
Jubilo Iwata
10
2
13
13
Avispa Fukuoka
10
-1
12
14
Albirex Niigata
10
-3
12
15
Tokyo Verdy
10
-1
10
16
Kawasaki Frontale
10
-1
9
17
Kyoto Sanga
10
-5
9
18
Sagan Tosu
10
-7
8
19
Shonan Bellmare
10
-6
7
20
Consadole Sapporo
10
-11
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657