Kết quả tỷ số, trực tiếp SK Slovan Varnsdorf vs Slavia Kromeriz, 22h30 08/05

SK Slovan Varnsdorf
Kết quả bóng đá Hạng 2 Séc

SK Slovan Varnsdorf vs Slavia Kromeriz


22:30 ngày 08/05/2024

Đã kết thúc
Slavia Kromeriz
SK Slovan Varnsdorf
3
HT

1 - 0
Slavia Kromeriz
2

Trực tiếp kết quả tỷ số SK Slovan Varnsdorf vs Slavia Kromeriz & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận SK Slovan Varnsdorf - Slavia Kromeriz, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính SK Slovan Varnsdorf vs Slavia Kromeriz

      12'        Martin Kudela
      14'        Michal Cupak
      15'        Marek Jaron
   Roman Zalesak       40'    
   Martin Kouril    1-0  45'    
      59'        Tomas Jelecek
   Dominik Kriz       60'    
   Denny Samko    2-0  69'    
      76' 2-1      Michal Cupak
      83'        Nicolas Martinek
   Denny Samko    3-1  90'    
      90' 3-2      Simon Chwaszcz

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê SK Slovan Varnsdorf vs Slavia Kromeriz

SK Slovan Varnsdorf   Slavia Kromeriz
6
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
108
 
Pha tấn công
 
110
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dukla Prague
30
26
60
2
Sigma Olomouc B
30
11
57
3
FK MAS Taborsko
30
15
49
4
Vyskov
30
7
47
5
Chrudim
30
1
42
6
Opava
30
0
40
7
FK Graffin Vlasim
30
-2
40
8
Lisen
30
0
39
9
Brno
30
-1
39
10
Viktoria Zizkov
30
-7
39
11
Sparta Praha B
30
-6
37
12
SK Prostejov
30
-10
37
13
Marila Pribram
30
-11
37
14
SK Slovan Varnsdorf
30
1
36
15
Vysocina jihlava
30
-4
35
16
Slavia Kromeriz
30
-20
25
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657