Kết quả tỷ số, trực tiếp SK Brann (nữ) vs LSK Kvinner (nữ), 19h30 18/11

SK Brann (nữ)
Kết quả bóng đá VĐQG Nữ Na Uy

SK Brann (nữ) vs LSK Kvinner (nữ)


19:30 ngày 18/11/2023

Đã kết thúc
LSK Kvinner (nữ)
SK Brann (nữ)
2
HT

2 - 1
LSK Kvinner (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số SK Brann (nữ) vs LSK Kvinner (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận SK Brann (nữ) - LSK Kvinner (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính SK Brann (nữ) vs LSK Kvinner (nữ)

      2' 0-1      Dirdal I.
   Engesvik R. (Assist:Kielland J.)    1-1  6'    
   Amalie Eikeland (Assist:Gaupset S.)    2-1  20'    
   Larissa Crummer       66'    
      81' 2-2      Godo E. (Assist:Johansen O.)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê SK Brann (nữ) vs LSK Kvinner (nữ)

SK Brann (nữ)   LSK Kvinner (nữ)
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
91
 
Pha tấn công
 
90
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rosenborg BK (W)
10
10
27
2
Valerenga (W)
10
19
27
3
SK Brann (W)
9
17
19
4
LSK Kvinner (W)
10
6
18
5
Stabaek (W)
11
6
18
6
Roa (W)
10
2
13
7
Lyn (W)
10
-9
11
8
Kolbotn (W)
10
-9
8
9
Aasane (W)
10
-14
3
10
Arna Bjornar (W)
10
-28
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657