Kết quả tỷ số, trực tiếp Rubin Kazan (nữ) vs Spartak Moscow (nữ), 20h30 12/05

Rubin Kazan (nữ)
Kết quả bóng đá VĐQG Nga nữ

Rubin Kazan (nữ) vs Spartak Moscow (nữ)


20:30 ngày 12/05/2024

Đã kết thúc
Spartak Moscow (nữ)
Rubin Kazan (nữ)
1
HT

0 - 2
Spartak Moscow (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Rubin Kazan (nữ) vs Spartak Moscow (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rubin Kazan (nữ) - Spartak Moscow (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Rubin Kazan (nữ) vs Spartak Moscow (nữ)

      25' 0-1      Marina Fedorova
      45' 0-2      Marina Fedorova
      48' 0-3      Morozova N.
      53' 0-4      Marina Fedorova
   Dolmatova P.    1-4  74'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rubin Kazan (nữ) vs Spartak Moscow (nữ)

Rubin Kazan (nữ)   Spartak Moscow (nữ)
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
4
65
 
Pha tấn công
 
225
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
213
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
CSKA Moscow (W)
10
22
30
2
Zenit St Petersburg (W)
9
21
25
3
Lokomotiv Moscow (W)
10
16
25
4
Dynamo Moscow (W)
9
10
22
5
Spartak Moscow (W)
9
12
17
6
Zvezda 2005 (W)
10
1
14
7
Krasnodar FK (W)
10
-3
13
8
FK Ryazan (W)
9
-4
7
9
FK Rostov (W)
9
-9
7
10
Yenisey Krasnoyarsk (W)
9
-12
5
11
Chertanovo Moscow (W)
10
-10
4
12
Krylya Sovetov Samara (W)
8
-20
2
13
Rubin Kazan (W)
8
-24
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657