Kết quả tỷ số, trực tiếp Randers Freja U19 vs Nordsjaelland U19, 19h00 16/04

Randers Freja U19
Kết quả bóng đá U19 Đan Mạch

Randers Freja U19 vs Nordsjaelland U19


19:00 ngày 16/04/2024

Đã kết thúc
Nordsjaelland U19
Randers Freja U19
2
HT

0 - 1
Nordsjaelland U19
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Randers Freja U19 vs Nordsjaelland U19 & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Randers Freja U19 - Nordsjaelland U19, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Randers Freja U19 vs Nordsjaelland U19

      26' 0-1     
      1-1  69'    
      76' 1-2     
      2-2  79'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Randers Freja U19 vs Nordsjaelland U19

Randers Freja U19   Nordsjaelland U19
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
83
 
Pha tấn công
 
82
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Midtjylland U19
23
35
54
2
FC Kobenhavn U19
24
42
52
3
BrondbyU19
24
20
51
4
Odense BK U19
24
10
42
5
Silkeborg U19
26
0
40
6
Nordsjaelland U19
23
18
35
7
Aarhus AGF U19
24
-7
32
8
Randers Freja U19
25
-15
32
9
Sonderjyske U19
25
-14
28
10
Lyngby Fodbold Club U19
23
-9
26
11
Horsens U19
24
-18
22
12
Vejle U19
24
-21
21
13
Aalborg BK U19
22
-13
16
14
Esbjerg U19
23
-28
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657