Kết quả tỷ số, trực tiếp Pogon Szczecin(Youth) vs Arka Gdynia (Youth), 21h00 16/05

Pogon Szczecin(Youth)
Kết quả bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa

Pogon Szczecin(Youth) vs Arka Gdynia (Youth)


21:00 ngày 16/05/2024

Đã kết thúc
Arka Gdynia (Youth)
Pogon Szczecin(Youth)
3
HT

1 - 0
Arka Gdynia (Youth)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Pogon Szczecin(Youth) vs Arka Gdynia (Youth) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pogon Szczecin(Youth) - Arka Gdynia (Youth), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Pogon Szczecin(Youth) vs Arka Gdynia (Youth)

   Oliwier Siniawski    1-0  39'    
   Michal Osowski    2-0  77'    
      83' 2-1     
   Bartosz Kusmierczyk    3-1  89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pogon Szczecin(Youth) vs Arka Gdynia (Youth)

Pogon Szczecin(Youth)   Arka Gdynia (Youth)
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
9
10
 
Sút ra ngoài
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
90
 
Pha tấn công
 
63
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Legia Warszawa (Youth)
29
29
58
2
Lech Poznan (Youth)
29
27
57
3
Warta Poznan Youth
29
25
53
4
Gornik Zabrze (Youth)
29
10
50
5
Zaglebie Lubin (Youth)
29
12
48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth)
29
13
47
7
Polonia Warszawa (Youth)
29
9
45
8
Arka Gdynia (Youth)
29
8
43
9
Odra Opole Youth
29
-15
40
10
Pogon Szczecin(Youth)
29
0
38
11
Cracovia Krakow (Youth)
29
-11
37
12
Korona Kielce U19
29
-8
33
13
Wisla Krakow (Youth)
29
-19
32
14
Rakow Czestochowa (Youth)
29
-6
30
15
Widzew lodz (Youth)
29
-30
23
16
Sandecja Youth
29
-44
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657