Kết quả tỷ số, trực tiếp Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava, 22h00 04/05

Metalist 1925 Kharkiv
Kết quả bóng đá Ukraina

Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava


22:00 ngày 04/05/2024

Đã kết thúc
FC Vorskla Poltava
Metalist 1925 Kharkiv
3
HT

2 - 1
FC Vorskla Poltava
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Metalist 1925 Kharkiv - FC Vorskla Poltava, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava

   Mykyta Bezugly (Assist:Artem Habelok)    1-0  26'    
      32' 1-1      Maryan Faryna(OW)
   Artem Habelok    2-1  39'    
   Denys Garmash       47'    
   Dmytro Yusov    3-1  79'    
      86'        Viktor Korniienko
      90'        Felipe Rodrigues dos Santos
      90' 3-2      Ruslan Stepanyuk
      90'        Ruslan Stepanyuk
   Maksym Imerekov       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava

Metalist 1925 Kharkiv   FC Vorskla Poltava
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
101
 
Pha tấn công
 
92
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Shakhtar Donetsk
30
39
71
2
Dynamo Kyiv
30
44
69
3
Kryvbas
30
21
57
4
Dnipro-1
30
13
52
5
Polissya Zhytomyr
30
9
50
6
Rukh Vynnyky
30
13
49
7
LNZ Lebedyn
30
-3
41
8
PFC Oleksandria
30
-8
34
9
FC Vorskla Poltava
30
-16
33
10
Zorya
30
-8
32
11
Chernomorets Odessa
30
-9
32
12
Kolos Kovalyovka
30
-9
32
13
Veres
30
-15
28
14
Obolon Kiev
30
-23
26
15
FC Mynai
30
-23
25
16
Metalist 1925 Kharkiv
30
-25
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657