Kết quả tỷ số, trực tiếp Maritzburg United vs Marumo Gallants FC, 00h30 20/04

Maritzburg United
Kết quả bóng đá Hạng nhất Nam Phi

Maritzburg United vs Marumo Gallants FC


00:30 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
Marumo Gallants FC
Maritzburg United
0
HT

0 - 0
Marumo Gallants FC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Maritzburg United vs Marumo Gallants FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maritzburg United - Marumo Gallants FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Maritzburg United vs Marumo Gallants FC

      85' 0-1      King Kgosietsile Ndlovou

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maritzburg United vs Marumo Gallants FC

Maritzburg United   Marumo Gallants FC
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
93
 
Pha tấn công
 
93
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Magesi
30
17
57
2
Pretoria Univ
30
8
49
3
Baroka FC
30
9
47
4
Maritzburg United
30
12
46
5
JDR Stars
30
3
46
6
Upington City
30
6
44
7
Casric Stars
30
7
43
8
Hungry Lions
30
4
42
9
Orbit College
30
-10
39
10
Black Leopards
30
-7
37
11
Marumo Gallants FC
30
-6
36
12
Venda
30
-7
35
13
Milford
30
-3
34
14
Pretoria Callies
30
-4
34
15
NB La Masia
30
-10
31
16
Platinum City
30
-19
25
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657