Kết quả tỷ số, trực tiếp Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem, 22h00 20/04

Maccabi Netanya
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem


22:00 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
Hapoel Jerusalem
Maccabi Netanya
1
HT

1 - 0
Hapoel Jerusalem
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maccabi Netanya - Hapoel Jerusalem, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem

      14'        Nadav Nidam
   Bar Cohen (Assist:Oz Bilu)    1-0  21'    
      53'        Cedric Franck Don
      62'        Matan Hozez
      89'        Idan Dahan

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem

Maccabi Netanya   Hapoel Jerusalem
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
359
 
Số đường chuyền
 
494
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Thử thách
 
7
74
 
Pha tấn công
 
104
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657