Kết quả tỷ số, trực tiếp LKS Lodz II vs Radunia Stezyca, 17h00 12/05

LKS Lodz II
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

LKS Lodz II vs Radunia Stezyca


17:00 ngày 12/05/2024

Đã kết thúc
Radunia Stezyca
LKS Lodz II
2
HT

1 - 0
Radunia Stezyca
2

Trực tiếp kết quả tỷ số LKS Lodz II vs Radunia Stezyca & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận LKS Lodz II - Radunia Stezyca, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính LKS Lodz II vs Radunia Stezyca

      20'        Roko Kurtovic
      20'        Adrian Odyjewski
   Mateusz Bakowicz    1-0  21'    
   Mateusz Bakowicz       52'    
      54'        Hubert Zwozny
      58' 1-1      Mateusz Kuzimski
      77'        Bartlomiej Kasprzak
      85' 1-2      Roko Kurtovic
   Yuya Kamon    2-2  86'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê LKS Lodz II vs Radunia Stezyca

LKS Lodz II   Radunia Stezyca
5
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
1
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657