Kết quả tỷ số, trực tiếp Lahti vs KuPs, 21h00 27/04

Lahti
1
Kết quả bóng đá Phần Lan

Lahti vs KuPs


21:00 ngày 27/04/2024

Đã kết thúc
KuPs
Lahti
0
HT

0 - 1
KuPs
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Lahti vs KuPs & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lahti - KuPs, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Lahti vs KuPs

   Julius Tauriainen       13'    
      19' 0-1      Arttu Heinonen
      46'        Seth Saarinen↑Pyry Lampinen↓
   Mikko Viitikko       49'    
   Colin Odutayo↑Michael Lopez↓       61'    
   Asaad Babiker↑Otso Koskinen↓       65'    
   Samuel Pasanen↑Luke Ivanovic↓       66'    
   Asaad Babiker       70'    
      72'        Otto Ruoppi↑Arttu Heinonen↓
      72'        Jonathan Muzinga↑Paul Adeniran Ogunkoya↓
      72'        Matias Siltanen↑Petteri Pennanen↓
   Marius Konkkola↑Julius Tauriainen↓       74'    
      89'        Joslyn Luyeye-Lutumba↑Axel Vidjeskog↓

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lahti vs KuPs

Lahti   KuPs
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Red card
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
13
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
0
122
 
Pha tấn công
 
120
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
KuPs
9
9
19
2
Vaasa VPS
9
6
19
3
SJK Seinajoen
9
7
18
4
Ilves Tampere
9
9
17
5
HJK Helsinki
10
4
16
6
FC Haka
8
1
14
7
IFK Mariehamn
8
-2
9
8
Gnistan Helsinki
9
-3
9
9
Lahti
8
-9
6
10
Inter Turku
9
-10
5
11
AC Oulu
8
-4
4
12
Ekenas IF Fotboll
8
-8
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657