Kết quả tỷ số, trực tiếp JK Tallinna Kalev (nữ) vs Tallinna FC Ararat (nữ), 22h59 05/05

JK Tallinna Kalev (nữ)
Kết quả bóng đá Nữ Estonia

JK Tallinna Kalev (nữ) vs Tallinna FC Ararat (nữ)


22:59 ngày 05/05/2024

Đã kết thúc
Tallinna FC Ararat (nữ)
JK Tallinna Kalev (nữ)
3
HT

2 - 2
Tallinna FC Ararat (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số JK Tallinna Kalev (nữ) vs Tallinna FC Ararat (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận JK Tallinna Kalev (nữ) - Tallinna FC Ararat (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Diễn biến chính JK Tallinna Kalev (nữ) vs Tallinna FC Ararat (nữ)

   Jaarmann M.    1-0  16'    
      20' 1-1      Juzaninova A.
   Ots B. E. M.    2-1  22'    
      33' 2-2      Ghazaryan L.
   Mirjam J.    3-2  74'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê JK Tallinna Kalev (nữ) vs Tallinna FC Ararat (nữ)

JK Tallinna Kalev (nữ)   Tallinna FC Ararat (nữ)
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
97
 
Pha tấn công
 
87
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Flora Tallinn (W)
6
25
16
2
Saku Sporting (W)
6
8
14
3
Tammeka Tartu (W)
7
-6
12
4
JK Tabasalu (W)
7
14
11
5
JK Tallinna Kalev (W)
7
-3
10
6
Viimsi JK (W)
7
-7
9
7
Tallinna FC Ararat (W)
7
-10
4
8
FC Lootos Polva (W)
7
-21
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657