Kết quả tỷ số, trực tiếp Gillingham vs Crewe Alexandra, 22h00 29/03

Gillingham
Kết quả bóng đá Hạng 4 Anh

Gillingham vs Crewe Alexandra


22:00 ngày 29/03/2024

Đã kết thúc
Crewe Alexandra
Gillingham
0
HT

0 - 0
Crewe Alexandra
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Gillingham vs Crewe Alexandra & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Gillingham - Crewe Alexandra, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Gillingham vs Crewe Alexandra

   Glenn Morris       46'    
      67'        Matus Holicek↑Conor Thomas↓
   Josh Andrews↑Oliver Hawkins↓       67'    
      67'        Zac Williams↑Aaron Rowe↓
   Scott Malone↑Max Clark↓       68'    
      70'        Ryan Cooney
      74'        Joshua Austerfield
   Josh Walker↑Jonathan Williams↓       79'    
   Max Ehmer       82'    
      83'        Lewis Billington↑Shilow Tracey↓
      84'        Christopher Long↑Lewis Leigh↓
      84'        Ed Turns
   Jayden Clarke↑George Lapslie↓       87'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Gillingham 0, Crewe Alexandra 0
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Gillingham 0, Crewe Alexandra 0
90+3”   PHẠM LỖI! Josh Austerfield (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
90+3”   PHẠM LỖI! Ethan Coleman (Gillingham) phạm lỗi.
90+3”   CẢN PHÁ! Ethan Coleman (Gillingham) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
90+1”   Attempt missed. Josh Walker (Gillingham) left footed shot from the centre of the box.
90+1”   Attempt blocked. Josh Walker (Gillingham) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Timothee Dieng with a headed pass.
90”   PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Cooney là người đá phạt.
90”   Attempt blocked. Conor Masterson (Gillingham) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Connor Mahoney.
89”   CẢN PHÁ! Matús Holícek (Crewe Alexandra) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lewis Billington.
88”   CHẠM TAY! Josh Andrews (Gillingham) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
88”   Attempt saved. Mickey Demetriou (Crewe Alexandra) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Zac Williams with a cross.
87”   THAY NGƯỜI. Gillingham. Jayde thay đổi nhân sự khi rút George Lapslie ra nghỉ và Clarke là người thay thế.
87”   PHẠM LỖI! Josh Walker (Gillingham) phạm lỗi.
87”   ĐÁ PHẠT. Ed Turns (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
84”   Ed Turns (Crewe Alexandra) is shown the yellow card.
84”   ĐÁ PHẠT. Matús Holícek (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
84”   PHẠM LỖI! George Lapslie (Gillingham) phạm lỗi.
84”   THAY NGƯỜI. Crewe Alexandra. Chri thay đổi nhân sự khi rút Lewis Leigh ra nghỉ và Long là người thay thế.
83”   THAY NGƯỜI. Crewe Alexandra. Lewi thay đổi nhân sự khi rút Shilow Tracey ra nghỉ và Billington là người thay thế.
82”   THẺ PHẠT. Max Ehmer bên phía (Gillingham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
82”   ĐÁ PHẠT. Shilow Tracey (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
82”   PHẠM LỖI! Max Ehmer (Gillingham) phạm lỗi.
80”   ĐÁ PHẠT. Zac Williams (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
80”   PHẠM LỖI! Josh Andrews (Gillingham) phạm lỗi.
79”   THAY NGƯỜI. Gillingham. Jos thay đổi nhân sự khi rút Jonny Williams ra nghỉ và Walker là người thay thế.
78”   Offside, Gillingham. Josh Andrews is caught offside.
78”   ĐÁ PHẠT. Timothee Dieng bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
78”   PHẠM LỖI! Josh Austerfield (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
76”   ĐÁ PHẠT. Mickey Demetriou (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
76”   PHẠM LỖI! Timothee Dieng (Gillingham) phạm lỗi.
75”   PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Booth là người đá phạt.
75”   Attempt saved. Josh Andrews (Gillingham) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Remeao Hutton.
74”   ĐÁ PHẠT. Josh Andrews bị phạm lỗi và (Gillingham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
74”   PHẠM LỖI! Zac Williams (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
74”   THẺ PHẠT. Josh Austerfield (Crewe bên phía Alexandra) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
73”   ĐÁ PHẠT. Josh Andrews bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
73”   PHẠM LỖI! Josh Austerfield (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
71”   PHẠM LỖI! Josh Austerfield (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
71”   ĐÁ PHẠT. Ethan Coleman bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
71”   PHẠM LỖI! George Lapslie (Gillingham) phạm lỗi.
71”   ĐÁ PHẠT. Ed Turns (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
70”   THẺ PHẠT. Ryan Cooney (Crewe bên phía Alexandra) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
68”   THAY NGƯỜI. Gillingham. Scot thay đổi nhân sự khi rút Max Clark ra nghỉ và Malone là người thay thế.
67”   THAY NGƯỜI. Gillingham. Jos thay đổi nhân sự khi rút Oliver Hawkins ra nghỉ và Andrews là người thay thế.
67”   THAY NGƯỜI. Crewe Alexandra. Matú thay đổi nhân sự khi rút Conor Thomas ra nghỉ và Holícek là người thay thế.
67”   THAY NGƯỜI. Crewe Alexandra. Za thay đổi nhân sự khi rút Aaron Rowe ra nghỉ và Williams là người thay thế.
66”   PHẠM LỖI! George Lapslie (Gillingham) phạm lỗi.
66”   ĐÁ PHẠT. Ed Turns (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
59”   ĐÁ PHẠT. Lewis Leigh (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
59”   PHẠM LỖI! George Lapslie (Gillingham) phạm lỗi.
57”   Attempt saved. Elliott Nevitt (Crewe Alexandra) header from the left side of the six yard box is saved.
53”   PHẠT GÓC. Crewe Alexandra được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Remeao Hutton là người đá phạt.
52”   PHẠM LỖI! George Lapslie (Gillingham) phạm lỗi.
52”   ĐÁ PHẠT. Conor Thomas (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
51”   Attempt missed. Aaron Rowe (Crewe Alexandra) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Josh Austerfield.
51”   Attempt missed. Oliver Hawkins (Gillingham) header from the centre of the box.
49”   PHẠM LỖI! Josh Austerfield (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
49”   ĐÁ PHẠT. Ethan Coleman bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
47”   ĐÁ PHẠT. George Lapslie bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
47”   PHẠM LỖI! Conor Thomas (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
46”   Glenn Morris (Gillingham) is shown the yellow card.
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Gillingham 0, Crewe Alexandra 0
44”   Attempt missed. Mickey Demetriou (Crewe Alexandra) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Lewis Leigh with a cross following a corner.
44”   PHẠT GÓC. Crewe Alexandra được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Lapslie là người đá phạt.
42”   PHẠT GÓC. Crewe Alexandra được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonny Williams là người đá phạt.
40”   PHẠM LỖI! Max Clark (Gillingham) phạm lỗi.
40”   PHẠM LỖI! Max Clark (Gillingham) phạm lỗi.
40”   ĐÁ PHẠT. Aaron Rowe (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
39”   ĐÁ PHẠT. Oliver Hawkins bị phạm lỗi và (Gillingham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
39”   PHẠM LỖI! Ed Turns (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
37”   ĐÁ PHẠT. Jonny Williams bị phạm lỗi và (Gillingham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
37”   PHẠM LỖI! Lewis Leigh (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
33”   Offside, Gillingham. Oliver Hawkins is caught offside.
32”   ĐÁ PHẠT. Mickey Demetriou (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   PHẠM LỖI! Oliver Hawkins (Gillingham) phạm lỗi.
28”   CHẠM TAY! George Lapslie (Gillingham) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
26”   ĐÁ PHẠT. Oliver Hawkins bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
26”   PHẠM LỖI! Mickey Demetriou (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
25”   PHẠM LỖI! Josh Austerfield (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
25”   PHẠM LỖI! Josh Austerfield (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
22”   CẢN PHÁ! Elliott Nevitt (Crewe Alexandra) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Aaron Rowe.
20”   ĐÁ PHẠT. George Lapslie bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
20”   PHẠM LỖI! Josh Austerfield (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
18”   Attempt blocked. Elliott Nevitt (Crewe Alexandra) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Josh Austerfield.
17”   ĐÁ PHẠT. Mickey Demetriou (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
17”   PHẠM LỖI! Oliver Hawkins (Gillingham) phạm lỗi.
12”   PHẠM LỖI! George Lapslie (Gillingham) phạm lỗi.
12”   ĐÁ PHẠT. Ed Turns (Crewe bị phạm lỗi và Alexandra) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
6”   PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Booth là người đá phạt.
6”   Attempt saved. Timothee Dieng (Gillingham) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal.
5”   PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aaron Rowe là người đá phạt.
5”   Attempt blocked. Oliver Hawkins (Gillingham) right footed shot from the right side of the box is blocked.
3”   ĐÁ PHẠT. Max Ehmer bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
3”   PHẠM LỖI! Elliott Nevitt (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê Gillingham vs Crewe Alexandra

Gillingham   Crewe Alexandra
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
318
 
Số đường chuyền
 
352
62%
 
Chuyền chính xác
 
65%
16
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
77
 
Đánh đầu
 
65
44
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
14
30
 
Ném biên
 
33
18
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
7
102
 
Pha tấn công
 
125
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
15:15
Croatia U16
2-0
Finland U16
HT
1-0
15:00
Kuala Lumpur City F.C.
3-1
Kuching FA
HT
0-1
16:00
Van Hien University
1-0
Vĩnh Long
HT
0-0
16:00
Đà Nẵng 2
1-0
T T Hanoi B
HT
0-0
15:00
Tay Nguyen
0-4
TDTT Bắc Ninh
HT
0-1
15:00
1 Dinh Huong
3-0
An Giang
HT
2-0
17:00
Krylya Sovetov
0-0
FC Krasnodar 1
HT
0-0
15:00
Persikabo 1973
3-4
Barito Putera
HT
1-4
15:30
Jaguar FC
0-0
Ajmal FC
HT
0-0
12:30
CISF New Delhi
2-1
Hindustan Aeronautics Limited
HT
0-1
17:00
Sheffield Wed U21
0-1
Swansea City U21 1
HT
0-0
16:45
Rangdajied United
0-6
Langsning SC
HT
0-1
13:00
AS Harima ALBION (nữ)
2-0
Shizuoka Sangyo University (nữ)
HT
1-0
15:00
Nanning Juniors
0-4
Yunnan Jin Dal Lae
HT
0-1
15:30
Persika 1951
1-0
Cimahi Putra FC
HT
1-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-0
Jaipur Futsal
HT
0-0
15:10
Hebei (nữ)
2-1
Shanghai Shenhua W
HT
2-0
13:00
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
0-1
Guangxi Pingguo Beinong W
HT
0-0
13:00
Beijing Normal University (nữ)
1-2
Dalian Professional W
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Stockport County
46
48
92
2
Wrexham
46
37
88
3
Mansfield Town
46
43
86
4
Milton Keynes Dons
46
15
78
5
Doncaster Rovers
46
5
71
6
Crewe Alexandra
46
4
71
7
Crawley Town
46
6
70
8
Barrow
46
6
69
9
Bradford City
46
2
69
10
AFC Wimbledon
46
13
65
11
Walsall
46
-4
65
12
Gillingham
46
-11
64
13
Harrogate Town
46
-9
63
14
Notts County
46
3
61
15
Morecambe
46
-14
61
16
Tranmere Rovers
46
-3
57
17
Accrington Stanley
46
-8
57
18
Newport County
46
-14
55
19
Swindon Town
46
-6
54
20
Salford City
46
-16
51
21
Grimsby Town
46
-17
49
22
Colchester United
46
-21
45
23
Sutton United
46
-25
42
24
Forest Green Rovers
46
-34
42
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657