Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Shakhtyor Karagandy, 21h00 21/04

FC Zhetysu Taldykorgan
Kết quả bóng đá Kazakhstan Premier League

FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Shakhtyor Karagandy


21:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
FC Shakhtyor Karagandy
FC Zhetysu Taldykorgan
1
HT

1 - 0
FC Shakhtyor Karagandy
0

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Shakhtyor Karagandy & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Zhetysu Taldykorgan - FC Shakhtyor Karagandy, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Shakhtyor Karagandy

      28'        Dmytro Ryzhuk
   Serikzhan Muzhikov    1-0  45'    
   Arsen Siukaev       66'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Shakhtyor Karagandy

FC Zhetysu Taldykorgan   FC Shakhtyor Karagandy
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
3
106
 
Pha tấn công
 
95
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FK Aktobe Lento
8
8
15
2
FK Yelimay Semey
8
2
15
3
FC Kairat Almaty
9
2
15
4
FC Zhetysu Taldykorgan
8
1
14
5
Ordabasy
8
6
13
6
Lokomotiv Astana
9
3
12
7
Tobol Kostanai
8
3
12
8
FK Atyrau
8
1
10
9
Kyzylzhar Petropavlovsk
9
1
9
10
Kaisar Kyzylorda
8
-4
9
11
Turan Turkistan
8
-4
7
12
FC Shakhtyor Karagandy
8
-8
7
13
Zhenis
9
-11
7
14
FK Aksu
0
0
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657