Kết quả tỷ số, trực tiếp Dynamo Moscow vs Rostov FK, 23h30 29/03

Dynamo Moscow
Kết quả bóng đá Nga

Dynamo Moscow vs Rostov FK


23:30 ngày 29/03/2024

Đã kết thúc
Rostov FK
Dynamo Moscow
1
HT

0 - 3
Rostov FK
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Dynamo Moscow vs Rostov FK & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dynamo Moscow - Rostov FK, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Rostov FK

      22' 0-1      Kirill Shchetinin
      32' 0-2      Danil Glebov (Assist:Mohammad Mohebi)
      42' 0-3      Mohammad Mohebi
   Dmitri Skopintsev↑Sergey Parshivlyuk↓       46'    
   Nicolas Moumi Ngamaleu↑Denis Makarov↓       46'    
      52'        Ronaldo Cesar Soares dos Santos
      56' 0-4      Mohammad Mohebi (Assist:Khoren Bayramyan)
   Daniil Fomin↑Konstantin Tyukavin↓       67'    
   Fyodor Mikhailovich Smolov↑Luis Chavez↓       67'    
      71'        Nikolay Komlichenko↑Egor Golenkov↓
      71'        Ivan Komarov↑Mohammad Mohebi↓
   Joao Paulo de Souza Mares,Bitello (Assist:Eli Dasa)    1-4  79'    
   Vyacheslav Grulev↑Eli Dasa↓       82'    
      84'        Ivan Komarov
   Nicolas Moumi Ngamaleu       84'    
   Goal Disallowed       89'    
      90'        Viktor Melekhin↑Khoren Bayramyan↓

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Rostov FK

Dynamo Moscow   Rostov FK
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
431
 
Số đường chuyền
 
352
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
41
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
22
17
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
15
0
 
Woodwork
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
66
 
Pha tấn công
 
62
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
17:30
1 Uruguay U16
0-2
Sweden U16 1
HT
0-1
15:15
Croatia U16
2-0
Finland U16
HT
1-0
18:00
Thanh Hóa FC
1-1
Hải Phòng FC
HT
1-1
15:00
Kuala Lumpur City F.C.
3-1
Kuching FA
HT
0-1
16:00
Van Hien University
1-0
Vĩnh Long
HT
0-0
16:00
Đà Nẵng 2
1-0
T T Hanoi B
HT
0-0
15:00
Tay Nguyen
0-4
TDTT Bắc Ninh
HT
0-1
15:00
1 Dinh Huong
3-0
An Giang
HT
2-0
17:00
Krylya Sovetov
0-0
FC Krasnodar 1
HT
0-0
15:00
Persikabo 1973
3-4
Barito Putera
HT
1-4
15:30
Jaguar FC
0-0
Ajmal FC
HT
0-0
12:30
CISF New Delhi
2-1
Hindustan Aeronautics Limited
HT
0-1
17:00
Sheffield Wed U21
0-1
Swansea City U21 1
HT
0-0
16:45
Rangdajied United
0-6
Langsning SC
HT
0-1
17:30
FC Goa Development II
1-3
Sporting Clube de Goa
HT
0-0
18:00
Horsens Reserve
0-3
Viborg Reserve
HT
0-2
13:00
AS Harima ALBION (nữ)
2-0
Shizuoka Sangyo University (nữ)
HT
1-0
18:00
Viking B
3-2
Brattvag
HT
0-2
15:00
Nanning Juniors
0-4
Yunnan Jin Dal Lae
HT
0-1
15:30
Persika 1951
1-0
Cimahi Putra FC
HT
1-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-0
Jaipur Futsal
HT
0-0
18:00
Southampton U21
3-6
Manchester United U21
HT
1-2
15:10
Hebei (nữ)
2-1
Shanghai Shenhua W
HT
2-0
13:00
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
0-1
Guangxi Pingguo Beinong W
HT
0-0
13:00
Beijing Normal University (nữ)
1-2
Dalian Professional W
HT
0-2
17:50
Reliance FYC
2-0
Iron Born FC
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Zenit St. Petersburg
26
21
50
2
FC Krasnodar
26
16
50
3
Dynamo Moscow
26
10
47
4
Spartak Moscow
26
6
42
5
Lokomotiv Moscow
26
7
41
6
Krylya Sovetov
26
8
40
7
CSKA Moscow
26
9
38
8
Rostov FK
25
-1
37
9
Rubin Kazan
25
-7
36
10
Terek Grozny
26
-9
29
11
FK Nizhny Novgorod
26
-13
28
12
Baltika Kaliningrad
26
-4
26
13
Gazovik Orenburg
25
-5
26
14
Fakel
25
-9
26
15
Ural Sverdlovsk Oblast
25
-15
24
16
FK Sochi
25
-14
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657