Kết quả tỷ số, trực tiếp Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria, 21h00 18/04

Ceramica Cleopatra FC
Kết quả bóng đá VĐQG Ai Cập

Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria


21:00 ngày 18/04/2024

Đã kết thúc
Al-Ittihad Alexandria
Ceramica Cleopatra FC
1
HT

1 - 1
Al-Ittihad Alexandria
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ceramica Cleopatra FC - Al-Ittihad Alexandria, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria

      18'        Khaled El Ghandour
   Yasser Rayan (Assist:Mohamed Ibrahim)    1-0  30'    
      32' 1-1      Amr Saleh (Assist:Benjamin Bernard Boateng)
      66'        Benjamin Bernard Boateng
      81'        Mostafa Ibrahim

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria

Ceramica Cleopatra FC   Al-Ittihad Alexandria
11
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
2
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
615
 
Số đường chuyền
 
241
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
25
14
 
Đánh chặn
 
1
9
 
Thử thách
 
14
68
 
Pha tấn công
 
77
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pyramids FC
22
20
53
2
Al Masry
24
1
39
3
ZED FC
23
10
37
4
Enppi
24
7
36
5
Al-Ittihad Alexandria
24
-2
36
6
Smouha SC
23
4
35
7
Ceramica Cleopatra FC
23
10
34
8
Al Ahly SC
15
19
33
9
Talaea EI-Gaish
23
2
33
10
Future FC
23
4
32
11
El Gounah
24
-7
30
12
Ismaily
25
-4
27
13
Zamalek
16
8
25
14
NBE SC
25
-6
23
15
Baladiyet El Mahallah
24
-22
22
16
Pharco
23
-10
21
17
El Mokawloon El Arab
23
-17
16
18
El Daklyeh
24
-17
15
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657