Kết quả tỷ số, trực tiếp Brommapojkarna (nữ) vs Vaxjo (nữ), 18h00 12/05

Brommapojkarna (nữ)
Kết quả bóng đá Sweden Damallsvenskan

Brommapojkarna (nữ) vs Vaxjo (nữ)


18:00 ngày 12/05/2024

Đã kết thúc
Vaxjo (nữ)
Brommapojkarna (nữ)
3
HT

0 - 2
Vaxjo (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Brommapojkarna (nữ) vs Vaxjo (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Brommapojkarna (nữ) - Vaxjo (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Brommapojkarna (nữ) vs Vaxjo (nữ)

      7' 0-1     
         21'    
      36' 0-2     
      1-2  49'    
      2-2  77'    
   Warulf W.       84'    
      3-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Brommapojkarna (nữ) vs Vaxjo (nữ)

Brommapojkarna (nữ)   Vaxjo (nữ)
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
110
 
Pha tấn công
 
77
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Rosengard (W)
8
25
24
2
BK Hacken (W)
8
9
19
3
Kristianstads DFF (W)
8
7
18
4
Hammarby (W)
8
7
18
5
IFK Norrkoping DFK (W)
8
2
16
6
Djurgardens (W)
8
1
14
7
Vittsjo GIK (W)
8
-3
12
8
Brommapojkarna (W)
8
2
11
9
Vaxjo (W)
8
-4
10
10
AIK Solna (W)
8
-5
6
11
Pitea IF (W)
8
-7
6
12
Linkopings (W)
8
-10
5
13
Orebro (W)
8
-9
1
14
Trelleborgs FF (W)
8
-15
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657