Kết quả tỷ số, trực tiếp Aris Thessaloniki vs AEK Athens, 00h00 18/01

Aris Thessaloniki

90phút [1-1], 120phút [1-1 ], Pen [4-2],

Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Hy Lạp

Aris Thessaloniki vs AEK Athens


00:00 ngày 18/01/2024

Đã kết thúc
AEK Athens
Aris Thessaloniki
1
HT

0 - 1
AEK Athens
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Aris Thessaloniki vs AEK Athens & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Aris Thessaloniki - AEK Athens, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Aris Thessaloniki vs AEK Athens

      8'        Djibril Sidibe
      11'       Domagoj Vida Goal Disallowed
      45' 0-1      Mijat Gacinovic
      56'        Lazaros Rota
   Fabiano Leismann       57'    
   Lorenzo Moron Garcia    1-1  58'    
      65'        Stavros Pilios
   Moses Odubajo       71'    
      79'        Petros Mantalos
      90'        Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
      113'        Giorgos Athanasiadis
      119'        Gerasimos Mitoglou
90phút [1-1], 120phút [1-1 ], Pen [4-2],

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Aris Thessaloniki vs AEK Athens

Aris Thessaloniki   AEK Athens
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
7
7
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
7
 
Cứu thua
 
2
2
 
Corners (Overtime)
 
1
102
 
Pha tấn công
 
126
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
107
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657