Kết quả tỷ số, trực tiếp Albirex Niigata (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ), 11h00 21/04

Albirex Niigata (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

Albirex Niigata (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ)


11:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Nagano Parceiro (nữ)
Albirex Niigata (nữ)
4
HT

3 - 0
Nagano Parceiro (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Albirex Niigata (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Albirex Niigata (nữ) - Nagano Parceiro (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Albirex Niigata (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ)

   Ayaka Michigami    1-0  3'    
   Ishida C. (Assist:Kawasumi Nahomi)    2-0  13'    
   Sonoda M. (Assist:Ayaka Michigami)    3-0  25'    
      52' 3-1      Okugawa C. (Assist:Abe N.)
   Ayaka Michigami (Assist:Kawasumi Nahomi)    4-1  68'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Albirex Niigata (nữ) vs Nagano Parceiro (nữ)

Albirex Niigata (nữ)   Nagano Parceiro (nữ)
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
74
 
Pha tấn công
 
83
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657