Kết quả tỷ số, trực tiếp AIK Solna (nữ) vs Kristianstads DFF (nữ), 18h00 14/04

AIK Solna (nữ)
Kết quả bóng đá Sweden Damallsvenskan

AIK Solna (nữ) vs Kristianstads DFF (nữ)


18:00 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Kristianstads DFF (nữ)
AIK Solna (nữ)
1
HT

1 - 2
Kristianstads DFF (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số AIK Solna (nữ) vs Kristianstads DFF (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AIK Solna (nữ) - Kristianstads DFF (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính AIK Solna (nữ) vs Kristianstads DFF (nữ)

      8' 0-1      Tindell T.
      10'        Persson T.
      34' 0-2      Tryggvadottir K.
   Jaatinen S.    1-2  37'    
   Jansson E.       54'    
      80' 1-3      Engstrom E.(OW)
   Saving F.       87'    
   Rojas Flores M.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AIK Solna (nữ) vs Kristianstads DFF (nữ)

AIK Solna (nữ)   Kristianstads DFF (nữ)
0
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
13
2
 
Sút ra ngoài
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
90
 
Pha tấn công
 
72
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Rosengard (W)
8
25
24
2
BK Hacken (W)
8
9
19
3
Kristianstads DFF (W)
8
7
18
4
Hammarby (W)
8
7
18
5
IFK Norrkoping DFK (W)
8
2
16
6
Djurgardens (W)
8
1
14
7
Vittsjo GIK (W)
8
-3
12
8
Brommapojkarna (W)
8
2
11
9
Vaxjo (W)
8
-4
10
10
AIK Solna (W)
8
-5
6
11
Pitea IF (W)
8
-7
6
12
Linkopings (W)
8
-10
5
13
Orebro (W)
8
-9
1
14
Trelleborgs FF (W)
8
-15
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657