Bảng xếp hạng U21 Ukraina 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng U21 Ukraina

Vòng 28
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Dinamo KyivU21 28 21 4 3 82 21 61 67
2 FC Shakhtar Donetsk U21 27 20 2 5 56 29 27 62
3 Dnipro-1 U21 27 14 7 6 51 32 19 49
4 Polissya Zhytomyr U21 27 13 9 5 46 29 17 48
5 Kolos Kovalivka U21 27 13 5 9 37 35 2 44
6 PFC Oleksandria U21 27 12 6 9 44 30 14 42
7 Rukh Vynnyky U21 28 12 4 12 48 39 9 40
8 Kryvbas U21 27 11 7 9 46 39 7 40
9 FC Vorskla U21 28 11 4 13 42 45 -3 37
10 Veres Rivne U21 27 9 9 9 38 37 1 36
11 Zorya U21 27 9 7 11 39 42 -3 34
12 Metalist 1925 Kharkiv(U21) 26 9 2 15 41 68 -27 29
13 FC Mynai U21 28 7 4 17 29 43 -14 25
14 Obolon Kiev U21 28 4 8 16 28 56 -28 20
15 Chernomorets Odessa U21 27 4 7 16 17 43 -26 19
16 LNZ Cherkasy U21 27 3 7 17 21 77 -56 16

BXH cập nhật lúc: 11/05/2024 00:13

Bảng xếp hạng bóng đá U21 Ukraina 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải U21 Ukraina chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại U21 Ukraina được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo KyivU21
28
61
67
2
FC Shakhtar Donetsk U21
27
27
62
3
Dnipro-1 U21
27
19
49
4
Polissya Zhytomyr U21
27
17
48
5
Kolos Kovalivka U21
27
2
44
6
PFC Oleksandria U21
27
14
42
7
Rukh Vynnyky U21
28
9
40
8
Kryvbas U21
27
7
40
9
FC Vorskla U21
28
-3
37
10
Veres Rivne U21
27
1
36
11
Zorya U21
27
-3
34
12
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
26
-27
29
13
FC Mynai U21
28
-14
25
14
Obolon Kiev U21
28
-28
20
15
Chernomorets Odessa U21
27
-26
19
16
LNZ Cherkasy U21
27
-56
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657