Bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Poland Mloda Ekstraklasa

Vòng 30
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Legia Warszawa (Youth) 29 18 4 7 74 45 29 58
2 Lech Poznan (Youth) 29 17 6 6 62 35 27 57
3 Warta Poznan Youth 29 17 2 10 81 56 25 53
4 Gornik Zabrze (Youth) 29 15 5 9 55 45 10 50
5 Zaglebie Lubin (Youth) 29 15 3 11 57 45 12 48
6 Jagiellonia Bialystok (Youth) 29 14 5 10 61 48 13 47
7 Polonia Warszawa (Youth) 29 12 9 8 50 41 9 45
8 Arka Gdynia (Youth) 29 14 1 14 54 46 8 43
9 Odra Opole Youth 29 12 4 13 46 61 -15 40
10 Pogon Szczecin(Youth) 29 9 11 9 55 55 0 38
11 Cracovia Krakow (Youth) 29 10 7 12 60 71 -11 37
12 Korona Kielce U19 29 9 6 14 52 60 -8 33
13 Wisla Krakow (Youth) 29 8 8 13 52 71 -19 32
14 Rakow Czestochowa (Youth) 29 9 3 17 41 47 -6 30
15 Widzew lodz (Youth) 29 6 5 18 47 77 -30 23
16 Sandecja Youth 29 5 5 19 38 82 -44 20

BXH cập nhật lúc: 27/05/2024 14:20

Bảng xếp hạng bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Poland Mloda Ekstraklasa chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Poland Mloda Ekstraklasa được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Legia Warszawa (Youth)
29
29
58
2
Lech Poznan (Youth)
29
27
57
3
Warta Poznan Youth
29
25
53
4
Gornik Zabrze (Youth)
29
10
50
5
Zaglebie Lubin (Youth)
29
12
48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth)
29
13
47
7
Polonia Warszawa (Youth)
29
9
45
8
Arka Gdynia (Youth)
29
8
43
9
Odra Opole Youth
29
-15
40
10
Pogon Szczecin(Youth)
29
0
38
11
Cracovia Krakow (Youth)
29
-11
37
12
Korona Kielce U19
29
-8
33
13
Wisla Krakow (Youth)
29
-19
32
14
Rakow Czestochowa (Youth)
29
-6
30
15
Widzew lodz (Youth)
29
-30
23
16
Sandecja Youth
29
-44
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657