XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 31 | 16 | 15 |
|
|
2 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 13 | 17 |
|
|
3 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 |
|
|
4 | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 9 | 13 |
|
|
5 | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 |
|
|
6 | Fagiano Okayama | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 |
|
|
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 12 | 12 |
|
|
8 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 19 | 16 |
|
|
9 | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 23 | 3 |
|
|
10 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 |
|
|
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 |
|
|
12 | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 |
|
|
13 | Fujieda MYFC | 16 | 6 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 |
|
|
14 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 16 | -2 |
|
|
15 | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 |
|
|
16 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 21 | -6 |
|
|
17 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 30 | -10 |
|
|
18 | Kagoshima United | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 31 | -17 |
|
|
19 | Tochigi SC | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 33 | -21 |
|
|
20 | Thespa Kusatsu | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | -20 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng 2 Nhật Bản chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng 2 Nhật Bản được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay