XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Nyiregyhaza | 31 | 21 | 7 | 3 | 63 | 25 | 38 |
|
|
2 | Vasas | 31 | 17 | 10 | 4 | 65 | 30 | 35 |
|
|
3 | Gyori ETO | 31 | 19 | 3 | 9 | 58 | 33 | 25 |
|
|
4 | Szeged Csanad | 31 | 14 | 13 | 4 | 30 | 19 | 11 |
|
|
5 | Kozarmisleny SE | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 40 | 11 |
|
|
6 | Gyirmot SE | 31 | 11 | 11 | 9 | 44 | 41 | 3 |
|
|
7 | Kazincbarcika | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 34 | -1 |
|
|
8 | SOROKSAR | 31 | 11 | 9 | 11 | 36 | 38 | -2 |
|
|
9 | FC Ajka | 31 | 12 | 4 | 15 | 27 | 29 | -2 |
|
|
10 | Csakvari TK | 31 | 11 | 7 | 13 | 34 | 40 | -6 |
|
|
11 | Budapest Honved | 31 | 10 | 9 | 12 | 35 | 34 | 1 |
|
|
12 | Dafuji cloth MTE | 31 | 11 | 6 | 14 | 33 | 42 | -9 |
|
|
13 | Szombathelyi Haladas | 31 | 9 | 11 | 11 | 40 | 46 | -6 |
|
|
14 | BVSC Zuglo | 31 | 10 | 6 | 15 | 25 | 37 | -12 |
|
|
15 | Pecsi MFC | 31 | 7 | 11 | 13 | 18 | 36 | -18 |
|
|
16 | Duna-Tisza | 31 | 6 | 11 | 14 | 29 | 37 | -8 |
|
|
17 | Bodajk FC Siofok | 31 | 7 | 6 | 18 | 32 | 55 | -23 |
|
|
18 | MTE Mosonmagyarovar | 31 | 5 | 5 | 21 | 25 | 62 | -37 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hungary 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng 2 Hungary chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng 2 Hungary được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay