Bảng xếp hạng Czech Republic U19 League 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Czech Republic U19 League

Vòng 29
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Sparta Praha U19 29 18 7 4 63 33 30 61
2 Viktoria Plzen U19 28 14 8 6 60 38 22 50
3 Brno U19 28 16 2 10 59 47 12 50
4 Slavia Praha U19 29 14 5 10 61 40 21 47
5 Dynamo Ceske Budejovice U19 28 13 5 10 65 53 12 44
6 Banik Ostrava U19 28 13 5 10 41 49 -8 44
7 Sigma Olomouc U19 28 12 3 13 50 35 15 39
8 Dukla Praha U19 28 10 8 10 44 40 4 38
9 Slovacko U19 28 12 2 14 47 54 -7 38
10 Pardubice U19 28 10 5 13 44 42 2 35
11 Vysocina Jihlava U19 28 9 6 13 43 58 -15 33
12 Mlada Boleslav U19 28 8 8 12 52 54 -2 32
13 Tescoma Zlin U19 28 9 5 14 41 54 -13 32
14 Slovan Liberec U19 27 8 6 13 43 60 -17 30
15 MFK Karvina U19 28 9 2 17 37 65 -28 29
16 Frydek-Mistek U19 27 7 7 13 26 54 -28 28

BXH cập nhật lúc: 26/05/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Czech Republic U19 League 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Czech Republic U19 League chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Czech Republic U19 League được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha U19
29
30
61
2
Viktoria Plzen U19
28
22
50
3
Brno U19
28
12
50
4
Slavia Praha U19
29
21
47
5
Dynamo Ceske Budejovice U19
28
12
44
6
Banik Ostrava U19
28
-8
44
7
Sigma Olomouc U19
28
15
39
8
Dukla Praha U19
28
4
38
9
Slovacko U19
28
-7
38
10
Pardubice U19
28
2
35
11
Vysocina Jihlava U19
28
-15
33
12
Mlada Boleslav U19
28
-2
32
13
Tescoma Zlin U19
28
-13
32
14
Slovan Liberec U19
27
-17
30
15
MFK Karvina U19
28
-28
29
16
Frydek-Mistek U19
27
-28
28
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657