Lịch thi đấu bóng đá Vô địch U19 Đức 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 23

Lịch thi đấu Vô địch U19 Đức

Vòng 23
Thời gian FT Vòng
Thứ ba, Ngày 07/12/2021
07/12 01:00 Karlsruher SC U19 ?-? SV Darmstadt U19
07/12 02:00 Saarbrucken U19 ?-? SC Freiburg U19
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024
20/04 22:59 Koln U19 ?-? SC Verl U19 23
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024
21/04 15:30 FC Heidenheim U19 ?-? FSV Mainz 05 U19 23
21/04 16:00 Dynamo Dresden U19 ?-? VfL Osnabruck U19 23
21/04 16:00 Wuppertaler SV Borussia U19 ?-? Bayer Leverkusen U19 23
21/04 16:00 Arminia Bielefeld U19 ?-? Paderborn U19 23
21/04 16:00 VfL Bochum U19 ?-? Fortuna Dusseldorf U19 23
21/04 16:00 Bayern Munchen U19 ?-? Ingolstadt U19 23
21/04 18:30 Eintracht Braunschweig U19 ?-? Hannover 96 U19 23
21/04 19:00 Union Berlin U19 ?-? Hamburger SV U19 23
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 16:00 Alemannia Aachen U19 ?-? Wuppertaler SV Borussia U19 24
28/04 16:00 SV Sandhausen U19 ?-? Nurnberg U19 24
28/04 16:00 Greuther Furth U19 ?-? Bayern Munchen U19 24
28/04 16:00 Ingolstadt U19 ?-? Kaiserslautern U19 24
28/04 16:00 SC Verl U19 ?-? Borussia Dortmund U19 24
28/04 16:00 Fortuna Dusseldorf U19 ?-? Koln U19 24
28/04 16:00 Paderborn U19 ?-? VfL Bochum U19 24
28/04 16:00 Carl Zeiss Jena U19 ?-? St. Pauli U19 24
28/04 16:00 VfL Osnabruck U19 ?-? SV Meppen U19 24

Lịch thi đấu bóng đá Vô địch U19 Đức 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657