Lịch thi đấu bóng đá Serie B Italia 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 35

Lịch thi đấu Serie B Italia

Vòng 35
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 01:30 Pisa ?-? Catanzaro 35
27/04 01:30 Venezia ?-? Cremonese 35
27/04 19:00 Ternana ?-? Ascoli 35
27/04 19:00 Modena ?-? SudTirol 35
27/04 19:00 Parma ?-? Lecco 35
27/04 19:00 Brescia ?-? Spezia 35
27/04 21:15 Cosenza Calcio 1914 ?-? Bari 35
27/04 21:15 Palermo ?-? A.C. Reggiana 1919 35
27/04 21:15 Cittadella ?-? Feralpisalo 35
27/04 21:15 Sampdoria ?-? Como 35
Thứ tư, Ngày 01/05/2024
01/05 22:59 Bari ?-? Parma 36
01/05 22:59 Como ?-? Cittadella 36
01/05 22:59 Lecco ?-? Sampdoria 36
01/05 22:59 Spezia ?-? Palermo 36
01/05 22:59 Feralpisalo ?-? Brescia 36
01/05 22:59 Ascoli ?-? Cosenza Calcio 1914 36
01/05 22:59 Catanzaro ?-? Venezia 36
01/05 22:59 Cremonese ?-? Pisa 36
01/05 22:59 A.C. Reggiana 1919 ?-? Modena 36
01/05 22:59 SudTirol ?-? Ternana 36

Lịch thi đấu bóng đá Serie B Italia 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Parma
34
27
70
2
Como
34
17
67
3
Venezia
34
23
64
4
Cremonese
34
15
60
5
Catanzaro
34
11
56
6
Palermo
34
10
52
7
Brescia
34
3
46
8
Sampdoria
34
-1
45
9
Pisa
34
-1
44
10
Cittadella
34
-3
44
11
SudTirol
34
-1
43
12
Modena
34
-7
40
13
A.C. Reggiana 1919
34
-8
40
14
Cosenza Calcio 1914
34
1
39
15
Ternana
34
-7
37
16
Spezia
34
-15
36
17
Bari
34
-10
36
18
Ascoli
34
-5
34
19
Feralpisalo
34
-19
31
20
Lecco
34
-30
26
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657