Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 14/05/2022 | ||||||
14/05 16:00 | 10 | HeNan Huishang (nữ) | 0-2 | Guangdong Meizhou Huijun (nữ) | (0-0) | |
14/05 16:00 | 10 | Sichuan (nữ) | 0-1 | Jiangsu Wuxi (nữ) | (0-1) | |
14/05 15:00 | 10 | ShanXi Oya (nữ) | 0-1 | Wuhan Jianghan (nữ) | (0-0) | |
14/05 13:15 | 10 | Shandong Ticai (nữ) | 3-2 | Changchun Masses Properties (nữ) | (3-1) | |
14/05 13:15 | 10 | Beijing Beikong (nữ) | 0-1 | Shanghai RCB (nữ) | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 11/05/2022 | ||||||
11/05 15:30 | 9 | HeNan Huishang (nữ) | 0-5 | Changchun Masses Properties (nữ) | (0-2) | |
11/05 15:30 | 9 | ShanXi Oya (nữ) | 0-0 | Shandong Ticai (nữ) | (0-0) | |
11/05 15:00 | 9 | Wuhan Jianghan (nữ) | 6-0 | Jiangsu Wuxi (nữ) | (5-0) | |
11/05 13:14 | 9 | Beijing Beikong (nữ) | 2-1 | Guangdong Meizhou Huijun (nữ) | (2-0) | |
11/05 13:14 | 9 | Sichuan (nữ) | 0-0 | Shanghai RCB (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/05/2022 | ||||||
07/05 15:30 | 8 | Guangdong Meizhou Huijun (nữ) | 2-0 | Sichuan (nữ) | (1-0) | |
07/05 15:30 | 8 | Changchun Masses Properties (nữ) | 3-3 | Beijing Beikong (nữ) | (1-1) | |
07/05 15:00 | 8 | Shanghai RCB (nữ) | 2-3 | Wuhan Jianghan (nữ) | (0-0) | |
07/05 13:14 | 8 | Shandong Ticai (nữ) | 1-0 | HeNan Huishang (nữ) | (1-0) | |
07/05 13:14 | 8 | Jiangsu Wuxi (nữ) | 0-0 | ShanXi Oya (nữ) | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 04/05/2022 | ||||||
04/05 15:30 | 7 | Beijing Beikong (nữ) | 1-1 | Shandong Ticai (nữ) | (1-1) | |
04/05 15:30 | 7 | ShanXi Oya (nữ) | 2-1 | HeNan Huishang (nữ) | (1-0) | |
04/05 15:00 | 7 | Jiangsu Wuxi (nữ) | 1-0 | Shanghai RCB (nữ) | (0-0) | |
04/05 13:14 | 7 | Wuhan Jianghan (nữ) | 3-1 | Guangdong Meizhou Huijun (nữ) | (3-0) | |
04/05 13:14 | 7 | Sichuan (nữ) | 0-4 | Changchun Masses Properties (nữ) | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 01/05/2022 | ||||||
01/05 15:30 | 6 | Guangdong Meizhou Huijun (nữ) | 0-1 | Jiangsu Wuxi (nữ) | (0-1) | |
01/05 15:30 | 6 | Shanghai RCB (nữ) | 1-0 | ShanXi Oya (nữ) | (1-0) | |
01/05 15:00 | 6 | HeNan Huishang (nữ) | 1-2 | Beijing Beikong (nữ) | (0-1) | |
01/05 13:14 | 6 | Changchun Masses Properties (nữ) | 1-2 | Wuhan Jianghan (nữ) | (1-0) | |
01/05 13:14 | 6 | Shandong Ticai (nữ) | 2-0 | Sichuan (nữ) | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 20/04/2022 | ||||||
20/04 15:30 | 5 | Shanghai RCB (nữ) | 4-1 | Guangdong Meizhou Huijun (nữ) | (1-0) | |
20/04 15:30 | 5 | Wuhan Jianghan (nữ) | 2-0 | Shandong Ticai (nữ) | (1-0) | |
20/04 15:00 | 5 | Jiangsu Wuxi (nữ) | 1-0 | Changchun Masses Properties (nữ) | (1-0) | |
20/04 13:15 | 5 | Sichuan (nữ) | 2-0 | HeNan Huishang (nữ) | (1-0) | |
20/04 13:15 | 5 | ShanXi Oya (nữ) | 0-3 | Beijing Beikong (nữ) | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 17/04/2022 | ||||||
17/04 15:30 | 4 | Beijing Beikong (nữ) | 4-1 | Sichuan (nữ) | (2-1) | |
17/04 15:30 | 4 | HeNan Huishang (nữ) | 0-4 | Wuhan Jianghan (nữ) | (0-3) | |
17/04 15:00 | 4 | Changchun Masses Properties (nữ) | 1-1 | Shanghai RCB (nữ) | (1-0) | |
17/04 13:15 | 4 | Guangdong Meizhou Huijun (nữ) | 0-1 | ShanXi Oya (nữ) | (0-1) | |
17/04 13:15 | 4 | Shandong Ticai (nữ) | 0-2 | Jiangsu Wuxi (nữ) | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 13/04/2022 | ||||||
13/04 15:30 | 3 | ShanXi Oya (nữ) | 0-1 | Sichuan (nữ) | (0-0) | |
13/04 15:30 | 3 | Shanghai RCB (nữ) | 0-1 | Shandong Ticai (nữ) | (0-0) | |
13/04 15:00 | 3 | Guangdong Meizhou Huijun (nữ) | 0-1 | Changchun Masses Properties (nữ) | (0-1) | |
13/04 13:15 | 3 | Jiangsu Wuxi (nữ) | 6-0 | HeNan Huishang (nữ) | (1-0) | |
13/04 13:15 | 3 | Wuhan Jianghan (nữ) | 3-0 | Beijing Beikong (nữ) | (2-0) |
Kết quả bóng đá Nữ Trung Quốc 2022 cập nhật mới nhất hôm nay. Xem chi tiết tỷ số hiệp 1, cả trận, diễn biến kết quả trực tiếp, chấm điểm cầu thủ... tất cả các trận đấu tại Nữ Trung Quốc chính xác nhất.
Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.com cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Livesocre tỷ số trực tiếp, Kèo bóng đá trực tuyến, Kqbd trực tuyến NHANH NHẤT.
Thao khảo thêm: kubet88