Kết quả bóng đá Nữ Estonia 2024 mới nhất hôm nay


Vòng đấu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

KQBD Nữ Estonia 2024 vòng 3

Thời gian Vòng FT HT
20/04 00:00 3 FC Lootos Polva (nữ) 0-5 FC Flora Tallinn (nữ) (0-2)
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024
19/04 22:00 3 Viimsi JK (nữ) 1-2 Tammeka Tartu (nữ) (1-1)
Thứ tư, Ngày 17/04/2024
17/04 22:59 3 JK Tallinna Kalev (nữ) 2-1 JK Tabasalu (nữ) (1-1)
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024
14/04 21:00 2 Tallinna FC Ararat (nữ) 4-0 FC Lootos Polva (nữ) (1-0)
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024
13/04 22:59 2 JK Tabasalu (nữ) 4-0 Viimsi JK (nữ) (2-0)
13/04 22:59 2 Tammeka Tartu (nữ) 0-5 FC Flora Tallinn (nữ) (0-3)
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024
30/03 00:00 1 Tammeka Tartu (nữ) 3-2 FC Lootos Polva (nữ) (3-2)
Thứ sáu, Ngày 29/03/2024
29/03 22:00 1 FC Flora Tallinn (nữ) 6-1 Tallinna FC Ararat (nữ) (1-1)
29/03 19:00 1 Viimsi JK (nữ) 4-1 JK Tallinna Kalev (nữ) (2-0)
29/03 19:00 1 Saku Sporting (nữ) 1-0 JK Tabasalu (nữ) (0-0)
Thứ hai, Ngày 27/11/2023
27/11 00:00 5 Tammeka Tartu (nữ) 2-0 JK Tallinna Kalev (nữ) (1-0)
Chủ nhật, Ngày 26/11/2023
26/11 22:59 5 Viimsi JK (nữ) 1-1 JK Tabasalu (nữ) (1-0)
26/11 17:00 5 FC Flora Tallinn (nữ) 2-2 Saku Sporting (nữ) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 25/11/2023
25/11 17:30 5 FC Lootos Polva (nữ) 1-1 Tallinna FC Ararat (nữ) (0-1)
Thứ tư, Ngày 22/11/2023
22/11 23:30 3 FC Lootos Polva (nữ) 5-0 Vaprus Parnu (nữ) (1-0)
22/11 00:30 4 Tammeka Tartu (nữ) 2-6 FC Flora Tallinn (nữ) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 18/11/2023
18/11 22:00 4 Vaprus Parnu (nữ) 0-5 Tallinna FC Ararat (nữ) (0-3)
18/11 17:30 4 Saku Sporting (nữ) 1-1 JK Tabasalu (nữ) (1-0)
18/11 17:30 4 JK Tallinna Kalev (nữ) 5-0 Viimsi JK (nữ) (4-0)
Thứ năm, Ngày 16/11/2023
16/11 00:00 1 JK Tallinna Kalev (nữ) 0-2 Saku Sporting (nữ) (0-1)
Thứ ba, Ngày 14/11/2023
14/11 22:30 2 Tallinna FC Ararat (nữ) 1-1 FC Lootos Polva (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 12/11/2023
12/11 20:30 3 FC Flora Tallinn (nữ) 5-1 Viimsi JK (nữ) (2-0)
Thứ bảy, Ngày 11/11/2023
11/11 22:00 3 JK Tabasalu (nữ) 0-0 JK Tallinna Kalev (nữ) (0-0)
11/11 00:00 3 Saku Sporting (nữ) 1-5 Tammeka Tartu (nữ) (0-2)
Thứ tư, Ngày 08/11/2023
08/11 00:00 17 Viimsi JK (nữ) 0-10 FC Flora Tallinn (nữ) (0-3)
Thứ bảy, Ngày 04/11/2023
04/11 22:00 2 Viimsi JK (nữ) 0-3 Saku Sporting (nữ) (0-1)
04/11 17:30 2 JK Tallinna Kalev (nữ) 0-6 FC Flora Tallinn (nữ) (0-1)
04/11 00:00 2 JK Tabasalu (nữ) 0-3 Tammeka Tartu (nữ) (0-0)
Thứ năm, Ngày 19/10/2023
19/10 23:30 1 Tallinna FC Ararat (nữ) 4-0 Vaprus Parnu (nữ) (3-0)
19/10 22:59 1 Viimsi JK (nữ) 0-4 Tammeka Tartu (nữ) (0-4)
19/10 22:00 1 FC Flora Tallinn (nữ) 6-1 JK Tabasalu (nữ) (2-1)
Chủ nhật, Ngày 15/10/2023
15/10 22:00 21 Viimsi JK (nữ) 1-5 Saku Sporting (nữ) (1-5)
Thứ bảy, Ngày 14/10/2023
14/10 19:00 21 JK Tallinna Kalev (nữ) 0-3 FC Flora Tallinn (nữ) (0-1)
14/10 16:30 21 Vaprus Parnu (nữ) 1-5 Tammeka Tartu (nữ) (1-2)
14/10 16:30 21 JK Tabasalu (nữ) 3-1 FC Lootos Polva (nữ) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 07/10/2023
07/10 19:00 20 FC Flora Tallinn (nữ) 7-0 FC Lootos Polva (nữ) (3-0)
07/10 16:30 20 Saku Sporting (nữ) 1-2 JK Tallinna Kalev (nữ) (0-2)
Thứ sáu, Ngày 06/10/2023
06/10 22:59 20 Vaprus Parnu (nữ) 2-2 JK Tabasalu (nữ) (1-2)
Thứ năm, Ngày 05/10/2023
05/10 23:30 20 Tammeka Tartu (nữ) 5-0 Viimsi JK (nữ) (4-0)
Chủ nhật, Ngày 01/10/2023
01/10 16:00 19 FC Lootos Polva (nữ) 0-1 Viimsi JK (nữ) (0-1)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Nữ Estonia năm 2024 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Estonia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Flora Tallinn (W)
3
15
9
2
Tammeka Tartu (W)
3
-3
6
3
JK Tabasalu (W)
3
2
3
4
Saku Sporting (W)
1
1
3
5
Tallinna FC Ararat (W)
2
-1
3
6
Viimsi JK (W)
3
-2
3
7
JK Tallinna Kalev (W)
2
-2
3
8
FC Lootos Polva (W)
3
-10
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657