Kết quả tỷ số, trực tiếp Viborg vs Vejle, 00h00 10/05

Viborg
Kết quả bóng đá Đan Mạch

Viborg vs Vejle


00:00 ngày 10/05/2022

Đã kết thúc
Vejle
1
Viborg
2
HT

0 - 1
Vejle
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Viborg vs Vejle & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Viborg - Vejle, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Viborg vs Vejle

   Mads Lauritsen       21'    
      29' 0-1      Luka Djordjevic (Assist:Tobias Molgaard Henriksen)
      32'        Ebenezer Ofori
      55'        Raul Albentosa Redal
   Jeppe Gronning       55'    
   Jacob Bonde (Assist:Clint Franciscus Henricus Leemans)    1-1  58'    
      63'        Alan Sousa↑Dimitris Emmanouilidis↓
   Alassana Jatta↑Jay Roy Grot↓       69'    
   Younes Bakiz↑Ibrahim Said↓       69'    
      75'        Arbnor Mucolli
      75' 1-2      Arbnor Mucolli (Assist:Jerome Opoku)
      78'        Arbnor Mucolli
   Jan Zamburek↑Jeppe Gronning↓       81'    
   Anton Gaaei↑Clint Franciscus Henricus Leemans↓       81'    
      84'        Thomas Gundelund Nielsen↑Ebenezer Ofori↓
      84'        Andres Fabian Ponce Nunez↑Luka Djordjevic↓
      90'        Oliver Nielsen↑Miiko Albornoz↓
   Alassana Jatta    2-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Viborg vs Vejle

Viborg   Vejle
6
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
536
 
Số đường chuyền
 
354
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Woodwork
 
1
2
 
Thử thách
 
6
126
 
Pha tấn công
 
77
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
17:00
Spain U18
3-0
Switzerland U18
HT
0-0
16:00
Romania U16
3-0
Poland U16
HT
1-0
17:30
Koln (nữ)
3-2
PSV Eindhoven (nữ)
HT
1-1
15:00
Dewa United FC
2-2
Madura United
HT
0-0
15:00
Barito Putera
1-5
Bhayangkara Solo FC
HT
0-2
17:00
White City Woodville
2-2
Campbelltown City SC
HT
0-0
14:00
Shastri FC
1-1
Delhi Tigers
HT
0-1
16:45
Nongthymai SC
1-5
Langsning SC
HT
0-0
16:30
Mahar United
5-2
Myanmar Universitet
HT
3-1
16:00
Trikala 2011 (nữ)
0-2
OFI FC (nữ)
HT
0-2
17:30
Aarhus AGF U19
3-2
Odense BK U19
HT
0-0
15:20
Naija Ratels (nữ)
3-0
Abia Angels FC (nữ)
HT
3-0
17:50
1 Iraklis 1908 FC U19
0-3
Kampaniakos Chalastras U19
HT
0-2
18:00
Khan Tengri FC
0-3
Kairat Almaty II
HT
0-2
18:00
FK Kaspyi Aktau
3-2
Ulytau Zhezkazgan 1
HT
1-1
16:00
Yassy Turkistan
0-0
Kaisar Kyzylorda Reserves
HT
0-0
16:00
Ekibastuzets
3-0
FK Aktobe II
HT
1-0
17:00
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
0-2
Suwon FMC (nữ)
HT
0-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-2
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
HT
0-1
17:00
Changnyeong (nữ)
0-0
Seoul Amazones (nữ)
HT
0-0
14:00
Boeun Sangmu (nữ)
0-2
KSPO FC (nữ)
HT
0-2
16:50
LNZ Cherkasy U21
1-4
FC Shakhtar Donetsk U21
HT
0-2
12:45
White City FK Beograd Reserves
1-2
Campbelltown City Reserve
HT
0-0
12:00
Sunrise FC Rajasthan
0-7
Brother United FC
HT
0-4
16:00
Murdoch Uni Melville
0-1
Rocking ham City
HT
0-1
16:00
Perth SC
5-1
Cockburn City
HT
1-1
15:30
Bayswater City
1-0
Kingsley Westside
HT
0-0
14:00
Fremantle City
4-1
Quinns FC
HT
1-1
18:00
FC Bunyodkor II Chrichik
6-0
Fergana FA
HT
2-0
14:10
UCU Lady Cardinals (nữ)
1-2
Uganda Martyrs (nữ)
HT
0-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Midtjylland
22
20
48
2
Brondby IF
22
24
47
3
FC Copenhagen
22
22
45
4
Nordsjaelland
22
14
37
5
Aarhus AGF
22
5
36
6
Silkeborg
22
-4
27
7
Odense BK
22
-7
24
8
Lyngby
22
-12
23
9
Viborg
22
-13
23
10
Randers FC
22
-14
23
11
Vejle
22
-7
19
12
Hvidovre IF
22
-28
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657