Kết quả tỷ số, trực tiếp Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis, 17h30 25/05

Ventforet Kofu
1
Kết quả bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis


17:30 ngày 25/05/2022

Đã kết thúc
Tokushima Vortis
Ventforet Kofu
1
HT

0 - 1
Tokushima Vortis
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ventforet Kofu - Tokushima Vortis, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis

   Riku Nozawa       35'    
      36' 0-1      Kohei Uchida (Assist:Eiji Shirai)
   Yoshiki Torikai↑Bruno Pereira de Albuquerque↓       41'    
   Willian Lira Sousa↑Kazushi Mitsuhira↓       46'    
   Toshiki Ishikawa↑Koya Hayashida↓       46'    
   Willian Lira Sousa    1-1  56'    
      61'        Kazunari Ichimi↑Shota Fujio↓
      71'        Elson Ferreira de Souza↑Naoto Arai↓
      71'        Yushi Hasegawa↑Tatsunori Sakurai↓
      77'        Chie Kawakami↑Koki Sugimori↓
      77'        Akihiro Sato↑Shunto Kodama↓
   Iwana Kobayashi↑Sho Araki↓       79'    
   Junma Miyazaki↑Motoki Hasegawa↓       79'    
      85'        Elson Ferreira de Souza
   Riku Nozawa       87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis

Ventforet Kofu   Tokushima Vortis
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Red card
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
36
 
Pha tấn công
 
50
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
17:00
Spain U18
3-0
Switzerland U18
HT
0-0
16:00
Romania U16
3-0
Poland U16
HT
1-0
15:00
Dewa United FC
2-2
Madura United
HT
0-0
15:00
Barito Putera
1-5
Bhayangkara Solo FC
HT
0-2
17:00
White City Woodville
2-2
Campbelltown City SC
HT
0-0
14:00
Shastri FC
1-1
Delhi Tigers
HT
0-1
16:45
Nongthymai SC
1-5
Langsning SC
HT
0-0
16:30
Mahar United
5-2
Myanmar Universitet
HT
3-1
16:00
Trikala 2011 (nữ)
0-2
OFI FC (nữ)
HT
0-2
17:30
Aarhus AGF U19
3-2
Odense BK U19
HT
0-0
15:20
Naija Ratels (nữ)
3-0
Abia Angels FC (nữ)
HT
3-0
16:00
Yassy Turkistan
0-0
Kaisar Kyzylorda Reserves
HT
0-0
16:00
Ekibastuzets
3-0
FK Aktobe II
HT
1-0
17:00
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
0-2
Suwon FMC (nữ)
HT
0-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-2
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
HT
0-1
17:00
Changnyeong (nữ)
0-0
Seoul Amazones (nữ)
HT
0-0
14:00
Boeun Sangmu (nữ)
0-2
KSPO FC (nữ)
HT
0-2
12:45
White City FK Beograd Reserves
1-2
Campbelltown City Reserve
HT
0-0
12:00
Sunrise FC Rajasthan
0-7
Brother United FC
HT
0-4
16:00
Murdoch Uni Melville
0-1
Rocking ham City
HT
0-1
16:00
Perth SC
5-1
Cockburn City
HT
1-1
15:30
Bayswater City
1-0
Kingsley Westside
HT
0-0
14:00
Fremantle City
4-1
Quinns FC
HT
1-1
14:10
UCU Lady Cardinals (nữ)
1-2
Uganda Martyrs (nữ)
HT
0-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shimizu S-Pulse
11
6
25
2
V-Varen Nagasaki
11
13
24
3
Fagiano Okayama
11
7
22
4
Yokohama FC
11
8
18
5
Ventforet Kofu
11
6
18
6
Blaublitz Akita
11
4
18
7
Vegalta Sendai
11
3
17
8
Ban Di Tesi Iwaki
11
10
16
9
Montedio Yamagata
11
0
16
10
Renofa Yamaguchi
11
5
15
11
Ehime FC
11
1
15
12
JEF United Ichihara Chiba
11
8
14
13
Oita Trinita
11
-1
13
14
Roasso Kumamoto
11
-8
12
15
Kagoshima United
11
-8
12
16
Tochigi SC
11
-14
12
17
Mito Hollyhock
11
-2
11
18
Tokushima Vortis
11
-12
8
19
Fujieda MYFC
11
-13
8
20
Thespa Kusatsu
11
-13
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657