Kết quả tỷ số, trực tiếp Qingdao Manatee vs Jiangxi Liansheng FC, 14h30 04/07

Qingdao Manatee
Kết quả bóng đá hạng Nhất Trung Quốc

Qingdao Manatee vs Jiangxi Liansheng FC


14:30 ngày 04/07/2022

Đã kết thúc
Jiangxi Liansheng FC
Qingdao Manatee
1
HT

1 - 0
Jiangxi Liansheng FC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Qingdao Manatee vs Jiangxi Liansheng FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Qingdao Manatee - Jiangxi Liansheng FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Qingdao Manatee vs Jiangxi Liansheng FC

   Kingsley Onuegbu    1-0  23'    
   Zhang Fengyu       31'    
      46'        Tan Binliang↑Deng Jiaxing↓
      46'        Tang Qirun↑Yu Jianfeng↓
   Sheng Cao↑Xu Jiajun↓       46'    
      53'        Kang Zhenjie
   Tai Jianfeng↑Xie Wenneng↓       60'    
      60'        Liu Zefeng↑Kang Zhenjie↓
   Jiang Ning↑Pan Yuchen↓       60'    
      66'        Yang Wenji
   Chen Jiaqi↑Sun Xu↓       72'    
      78'        Liu Zipeng↑Magno Cruz↓
   Junshuai Liu       80'    
      81'        Erpan Ezimjan↑Li Jiawei↓
   Chen Long↑Junshuai Liu↓       82'    
      90'        Chen Xiao
      90' 1-1      Lin Zefeng

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Qingdao Manatee vs Jiangxi Liansheng FC

Qingdao Manatee   Jiangxi Liansheng FC
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
2
87
 
Pha tấn công
 
85
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
17:00
Spain U18
3-0
Switzerland U18
HT
0-0
16:00
Romania U16
3-0
Poland U16
HT
1-0
17:30
Koln (nữ)
3-2
PSV Eindhoven (nữ)
HT
1-1
15:00
Dewa United FC
2-2
Madura United
HT
0-0
15:00
Barito Putera
1-5
Bhayangkara Solo FC
HT
0-2
17:00
White City Woodville
2-2
Campbelltown City SC
HT
0-0
14:00
Shastri FC
1-1
Delhi Tigers
HT
0-1
16:45
Nongthymai SC
1-5
Langsning SC
HT
0-0
16:30
Mahar United
5-2
Myanmar Universitet
HT
3-1
16:00
Trikala 2011 (nữ)
0-2
OFI FC (nữ)
HT
0-2
17:30
Aarhus AGF U19
3-2
Odense BK U19
HT
0-0
15:20
Naija Ratels (nữ)
3-0
Abia Angels FC (nữ)
HT
3-0
17:50
1 Iraklis 1908 FC U19
0-3
Kampaniakos Chalastras U19
HT
0-2
18:00
Khan Tengri FC
0-3
Kairat Almaty II
HT
0-2
18:00
FK Kaspyi Aktau
3-2
Ulytau Zhezkazgan 1
HT
1-1
16:00
Yassy Turkistan
0-0
Kaisar Kyzylorda Reserves
HT
0-0
16:00
Ekibastuzets
3-0
FK Aktobe II
HT
1-0
17:00
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
0-2
Suwon FMC (nữ)
HT
0-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-2
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
HT
0-1
17:00
Changnyeong (nữ)
0-0
Seoul Amazones (nữ)
HT
0-0
14:00
Boeun Sangmu (nữ)
0-2
KSPO FC (nữ)
HT
0-2
16:50
LNZ Cherkasy U21
1-4
FC Shakhtar Donetsk U21
HT
0-2
12:45
White City FK Beograd Reserves
1-2
Campbelltown City Reserve
HT
0-0
12:00
Sunrise FC Rajasthan
0-7
Brother United FC
HT
0-4
16:00
Murdoch Uni Melville
0-1
Rocking ham City
HT
0-1
16:00
Perth SC
5-1
Cockburn City
HT
1-1
15:30
Bayswater City
1-0
Kingsley Westside
HT
0-0
14:00
Fremantle City
4-1
Quinns FC
HT
1-1
14:10
UCU Lady Cardinals (nữ)
1-2
Uganda Martyrs (nữ)
HT
0-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dalian Zhixing
7
7
19
2
Yunnan Yukun
6
12
16
3
Chongqing Tonglianglong
7
9
14
4
Guangxi Pingguo Haliao
6
3
11
5
Shijiazhuang Kungfu
7
1
11
6
Suzhou Dongwu
7
2
11
7
Guangzhou FC
7
-3
10
8
Yanbian Longding
7
-2
9
9
Nanjing City
7
0
9
10
Qingdao Red Lions
7
2
8
11
Liaoning Tieren
7
0
8
12
Shanghai Jiading Huilong
7
-2
6
13
Heilongjiang Lava Spring
7
-5
5
14
Foshan Nanshi
7
-7
5
15
Wuxi Wugou
7
-8
4
16
Jiangxi Liansheng FC
7
-9
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657