Kết quả tỷ số, trực tiếp Fremantle City FC U23 (nữ) vs Murdoch University Melville FC U23 (nữ), 14h00 13/06

Fremantle City FC  U23 (nữ)
Kết quả bóng đá Australia Western Australia U23 League Women

Fremantle City FC U23 (nữ) vs Murdoch University Melville FC U23 (nữ)


14:00 ngày 13/06/2021

Đã kết thúc
Murdoch University Melville FC  U23 (nữ)
Fremantle City FC U23 (nữ)
1
HT

1 - 0
Murdoch University Melville FC U23 (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Fremantle City FC U23 (nữ) vs Murdoch University Melville FC U23 (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fremantle City FC U23 (nữ) - Murdoch University Melville FC U23 (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Fremantle City FC U23 (nữ) vs Murdoch University Melville FC U23 (nữ)

      1-0  18'    
         25'    
      83'       

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fremantle City FC U23 (nữ) vs Murdoch University Melville FC U23 (nữ)

Fremantle City FC U23 (nữ)   Murdoch University Melville FC U23 (nữ)
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
84
 
Pha tấn công
 
96
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
19:00
Azerbaijan U16
0-2
Uzbekistan U16
HT
0-1
17:00
Spain U18
3-0
Switzerland U18
HT
0-0
16:00
Romania U16
3-0
Poland U16
HT
1-0
17:30
Koln (nữ)
3-2
PSV Eindhoven (nữ)
HT
1-1
19:00
Arema FC
3-2
PSM Makassar
HT
2-1
19:00
Persib Bandung
2-1
Borneo FC
HT
1-0
15:00
Dewa United FC
2-2
Madura United
HT
0-0
15:00
Barito Putera
1-5
Bhayangkara Solo FC
HT
0-2
17:00
White City Woodville
2-2
Campbelltown City SC
HT
0-0
19:30
Miramar Misiones Reserves
0-1
Defensor Sporting Reserve
HT
0-0
14:00
Shastri FC
1-1
Delhi Tigers
HT
0-1
16:45
Nongthymai SC
1-5
Langsning SC
HT
0-0
16:30
Mahar United
5-2
Myanmar Universitet
HT
3-1
16:00
Trikala 2011 (nữ)
0-2
OFI FC (nữ)
HT
0-2
17:30
Aarhus AGF U19
3-2
Odense BK U19
HT
0-0
15:20
Naija Ratels (nữ)
3-0
Abia Angels FC (nữ)
HT
3-0
19:00
Pyunik B
2-0
Ararat Yerevan II
HT
2-0
17:50
1 Iraklis 1908 FC U19
0-3
Kampaniakos Chalastras U19
HT
0-2
18:00
Khan Tengri FC
0-3
Kairat Almaty II
HT
0-2
18:00
FK Kaspyi Aktau
3-2
Ulytau Zhezkazgan 1
HT
1-1
16:00
Yassy Turkistan
0-0
Kaisar Kyzylorda Reserves
HT
0-0
16:00
Ekibastuzets
3-0
FK Aktobe II
HT
1-0
18:30
Al-Hikma
1-0
Trables Sports Club
HT
0-0
17:00
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
0-2
Suwon FMC (nữ)
HT
0-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-2
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
HT
0-1
17:00
Changnyeong (nữ)
0-0
Seoul Amazones (nữ)
HT
0-0
14:00
Boeun Sangmu (nữ)
0-2
KSPO FC (nữ)
HT
0-2
16:50
LNZ Cherkasy U21
1-4
FC Shakhtar Donetsk U21
HT
0-2
12:45
White City FK Beograd Reserves
1-2
Campbelltown City Reserve
HT
0-0
12:00
Sunrise FC Rajasthan
0-7
Brother United FC
HT
0-4
16:00
Murdoch Uni Melville
0-1
Rocking ham City
HT
0-1
16:00
Perth SC
5-1
Cockburn City
HT
1-1
15:30
Bayswater City
1-0
Kingsley Westside
HT
0-0
14:00
Fremantle City
4-1
Quinns FC
HT
1-1
19:00
Nasaf Qarshi B
4-1
Buxoro FA
HT
0-0
18:30
1 Lokomotiv BFK
1-3
Namangan FA
HT
1-2
18:30
Jizzax FA
0-6
Jayxun
HT
0-2
18:00
FC Bunyodkor II Chrichik
6-0
Fergana FA
HT
2-0
19:00
Asubo Gafford (nữ)
0-1
Rines SS (nữ)
HT
0-1
14:10
UCU Lady Cardinals (nữ)
1-2
Uganda Martyrs (nữ)
HT
0-1
19:00
Qaradag Lokbatan
1-1
FK MOIK Baku
HT
1-1
19:00
Mil Mugan
2-1
Zaqatala FK
HT
1-1
18:30
Araz Saatli
2-4
Karvan Evlakh
HT
0-2
19:10
Deportivo Liniers Reserves
3-0
Ferrocarril Midland Reserves
HT
2-0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657