XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Winterthur | 36 | 18 | 11 | 7 | 76 | 45 | 31 |
|
|
2 | Schaffhausen | 36 | 19 | 8 | 9 | 73 | 49 | 24 |
|
|
3 | Aarau | 36 | 20 | 5 | 11 | 67 | 47 | 20 |
|
|
4 | Vaduz | 36 | 18 | 6 | 12 | 68 | 58 | 10 |
|
|
5 | Thun | 36 | 17 | 5 | 14 | 62 | 57 | 5 |
|
|
6 | Neuchatel Xamax | 36 | 14 | 8 | 14 | 56 | 54 | 2 |
|
|
7 | Stade Ouchy | 36 | 12 | 8 | 16 | 46 | 50 | -4 |
|
|
8 | Yverdon | 36 | 11 | 11 | 14 | 44 | 52 | -8 |
|
|
9 | FC Wil 1900 | 36 | 11 | 8 | 17 | 68 | 80 | -12 |
|
|
10 | Kriens | 36 | 3 | 4 | 29 | 25 | 93 | -68 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ 2022 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng 2 Thụy Sĩ chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng 2 Thụy Sĩ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp